Răng khôn, hay còn gọi là răng hàm số 8, là chiếc răng mọc cuối cùng trong hàm, thường xuất hiện trong độ tuổi trưởng thành. Không ít người xem việc nhổ răng khôn là điều “phải làm”, nhưng lại băn khoăn không biết nên nhổ vào thời điểm nào là phù hợp nhất. Thực tế, độ tuổi nhổ răng khôn ảnh hưởng rất lớn đến mức độ đau, thời gian hồi phục, cũng như nguy cơ biến chứng sau khi phẫu thuật. Dưới đây là những phân tích chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn.
Mục lục
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời điểm nhổ răng khôn
1.1. Mức độ hình thành chân răng

Chân răng khôn thường hoàn thiện trong giai đoạn từ 20 đến 25 tuổi. Khi răng mới hình thành, chân răng còn ngắn và chưa bám chặt vào xương, vì vậy việc nhổ răng trong giai đoạn này sẽ dễ dàng hơn, ít sang chấn và thời gian hồi phục nhanh hơn.
Ngược lại, nếu đợi đến khi chân răng đã phát triển hoàn chỉnh, phần chóp răng thường bám chặt vào xương hàm và gần các dây thần kinh, khiến việc nhổ trở nên khó khăn hơn, gây sưng đau kéo dài và tăng nguy cơ tổn thương mô quanh răng.
1.2. Mật độ xương hàm theo tuổi
Theo thời gian, xương hàm của con người trở nên ngày càng đặc và giảm tính đàn hồi. Ở người trẻ, xương mềm và linh hoạt hơn, giúp việc nhổ răng diễn ra thuận lợi, vết thương nhanh liền.
Khi bước sang tuổi 30 trở đi, mật độ xương tăng lên khiến bác sĩ phải dùng lực nhiều hơn, ca phẫu thuật kéo dài và quá trình lành thương cũng chậm hơn. Điều này lý giải vì sao các bác sĩ luôn khuyên nên nhổ răng khôn sớm, khi xương hàm còn “mềm” và dễ thao tác.
1.3. Tình trạng mọc răng và các biến chứng kèm theo
Không phải ai cũng cần nhổ răng khôn. Nếu răng khôn mọc thẳng, đủ chỗ và không gây viêm, bạn có thể theo dõi định kỳ qua phim X-quang mà không cần can thiệp.
Tuy nhiên, khi răng khôn mọc lệch, mọc ngầm, hoặc gây viêm nướu tái phát, bác sĩ sẽ khuyến cáo nên nhổ sớm. Những trường hợp này không chỉ gây đau nhức mà còn có thể làm hư răng số 7 kế cận, hoặc tạo ổ nhiễm trùng kéo dài trong xương hàm.
2. Độ tuổi lý tưởng để nhổ răng khôn, Phân tích theo từng giai đoạn
2.1. Dưới 17 tuổi, chưa nên nhổ
Ở độ tuổi này, răng khôn thường chưa bắt đầu mọc hoặc mới chỉ hình thành phần mầm răng. Chân răng chưa phát triển đầy đủ và còn nằm sâu trong xương hàm. Việc can thiệp quá sớm có thể gây tổn thương mô quanh răng, ảnh hưởng đến các răng vĩnh viễn khác hoặc xương hàm. Do đó, bác sĩ thường chỉ theo dõi và đánh giá qua phim X-quang chứ chưa tiến hành nhổ.
2.2. Từ 18 đến 25 tuổi, thời điểm vàng để nhổ răng khôn
Đây được xem là giai đoạn lý tưởng nhất để nhổ răng khôn. Ở độ tuổi này, chân răng khôn vẫn chưa bám chặt vào xương, mô mềm còn đàn hồi, giúp việc nhổ diễn ra nhanh gọn, ít đau và vết thương mau lành.
Về mặt sinh học, cơ thể trong độ tuổi 18–25 có khả năng tái tạo mô xương và mô nướu tốt nhất, giúp giảm thiểu nguy cơ viêm nhiễm sau phẫu thuật. Đây cũng là thời điểm thích hợp để nhổ răng khôn mọc lệch ngầm mà chưa gây biến chứng nặng.
2.3. Từ 26 đến 35 tuổi, vẫn có thể nhổ, nhưng cần thận trọng
Sau 25 tuổi, mật độ xương hàm đã đặc hơn, khiến việc nhổ răng mất nhiều thời gian hơn. Ngoài ra, vị trí răng khôn lúc này có thể đã nằm sát dây thần kinh hàm dưới hoặc xoang hàm trên, nên cần chụp phim X-quang hoặc CBCT kỹ lưỡng trước khi phẫu thuật.
Dù vẫn có thể nhổ an toàn nếu được thực hiện đúng kỹ thuật, nhưng thời gian lành thương sẽ lâu hơn và bệnh nhân có thể cảm thấy sưng đau kéo dài vài ngày sau nhổ.
2.4. Trên 35 tuổi, chỉ nên nhổ khi thật sự cần thiết
Ở độ tuổi này, phần lớn răng khôn đã mọc hoàn chỉnh và bám chặt trong xương. Việc nhổ răng khôn trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao và kinh nghiệm từ bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật răng hàm mặt.
Nguy cơ biến chứng cũng cao hơn, bao gồm chảy máu kéo dài, nhiễm trùng, tổn thương thần kinh hoặc viêm xương ổ răng. Do đó, bác sĩ chỉ khuyến nghị nhổ răng khôn nếu răng gây đau, viêm hoặc ảnh hưởng đến các răng lân cận.
Đọc thêm: Có nên nhổ răng khôn mọc thẳng không?
3. Lợi ích khi nhổ răng khôn đúng độ tuổi

Việc lựa chọn đúng thời điểm nhổ răng khôn mang lại nhiều lợi ích rõ rệt:
- Giảm đau và sưng nề sau nhổ: Mô mềm và xương hàm ở người trẻ lành nhanh hơn, giúp bạn hồi phục chỉ sau vài ngày.
- Hạn chế biến chứng: Nguy cơ tổn thương dây thần kinh, viêm nhiễm hay viêm ổ răng khô đều giảm đáng kể.
- Thao tác nhẹ nhàng, thời gian phẫu thuật ngắn: Khi răng chưa mọc lệch sâu, việc nhổ dễ dàng và ít cần can thiệp phẫu thuật.
- Bảo vệ răng số 7 và cấu trúc hàm: Loại bỏ sớm răng khôn mọc lệch giúp ngăn ngừa sâu răng, tiêu xương hoặc hỏng răng kế cận.
Nhìn chung, nhổ răng khôn trong độ tuổi 18–25 giúp đạt được sự cân bằng lý tưởng giữa an toàn, ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh chóng.
4. Các yếu tố cá nhân cần xem xét trước khi nhổ
Ngoài độ tuổi, mỗi người còn có những yếu tố riêng ảnh hưởng đến việc nhổ răng khôn:
Tình trạng sức khỏe tổng thể:
Người mắc các bệnh lý như tiểu đường, tim mạch, huyết áp cao, hoặc đang dùng thuốc chống đông máu cần được kiểm tra và tư vấn kỹ trước khi phẫu thuật.
Giới tính và nội tiết tố:
Phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc trong kỳ kinh nguyệt không nên nhổ răng, vì giai đoạn này cơ thể dễ nhạy cảm và chảy máu nhiều hơn.
Kết quả chẩn đoán hình ảnh:

Trước khi nhổ, bác sĩ thường chỉ định chụp phim X-quang hoặc CBCT để đánh giá hướng mọc, vị trí chân răng và khoảng cách với dây thần kinh. Đây là bước quan trọng giúp bác sĩ lập kế hoạch nhổ an toàn và chính xác.
Kết luận
Nhổ răng khôn là thủ thuật thường gặp nhưng cần được thực hiện đúng thời điểm để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Theo các chuyên gia, độ tuổi từ 18 đến 25 là “thời điểm vàng” để nhổ răng khôn, khi chân răng chưa bám chắc và xương hàm còn mềm, giúp quá trình nhổ nhẹ nhàng và hồi phục nhanh hơn.
Nếu bạn đang trong độ tuổi này hoặc cảm thấy đau nhức vùng răng trong cùng, hãy đến nha khoa uy tín để kiểm tra sớm. Việc chủ động xử lý răng khôn đúng lúc không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng mà còn ngăn ngừa nhiều biến chứng khó lường về sau.
Đọc thêm: Nhổ răng khôn tiền mê áp dụng khi nào, ưu điểm là gì?



